Số trừ và số bị trừ
Trong toán học, phép trừ là một trong bốn phép tính cơ bản và quen thuộc nhất đối với học sinh tiểu học. Khi thực hiện phép trừ, ta luôn có ba thành phần chính gồm số bị trừ, số trừ và hiệu. Phép trừ được viết theo dạng: số bị trừ - số trừ=hiệu.
Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ (– ), thể hiện tổng số lượng ban đầu hoặc giá trị gốc mà ta đang có. Đây là số lớn hơn trong phép trừ, bởi vì từ nó ta sẽ bớt đi một phần nào đó.
Số trừ là số đứng sau dấu trừ, biểu thị phần bị lấy đi, phần giảm bớt hoặc phần mất đi từ số ban đầu.
Hiệu là kết quả của phép trừ, cho biết sau khi bớt đi số trừ thì còn lại bao nhiêu.

Ví dụ
Ví dụ: trong phép trừ 15 - 7=8, ta có:
15 là số bị trừ vì đó là số lượng ban đầu.
7 là số trừ vì đó là phần bị lấy đi.
8 là hiệu vì đó là phần còn lại sau khi trừ.
Một ví dụ khác gần gũi trong đời sống: nếu bạn có 12 chiếc kẹo và cho bạn mình 5 chiếc, phép trừ là 12 - 5=7. Ở đây 12 là số bị trừ, 5 là số trừ và 7 là hiệu, tức là bạn còn lại 7 chiếc kẹo.
Hiểu đúng khái niệm về số trừ, số bị trừ giúp học sinh dễ dàng áp dụng vào các bài toán có lời văn, các bài trừ có nhớ, cũng như hình thành tư duy logic về mối quan hệ giữa các số trong phép tính. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản này là nền tảng quan trọng để học tốt các dạng toán nâng cao hơn sau này.
Trong toán học, phép trừ là phép tính dùng để biểu thị việc lấy đi một phần nào đó từ một tổng thể ban đầu hoặc so sánh sự chênh lệch giữa hai đại lượng. Phép trừ được trình bày theo cấu trúc cơ bản sau: số bị trừ - số trừ=hiệu. Đây là công thức chuẩn, thể hiện rõ mối quan hệ giữa ba thành phần chính của phép trừ.
Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ (– ). Nó biểu thị tổng số lượng ban đầu, tức là giá trị mà ta đang có hoặc tổng thể được dùng làm mốc để so sánh. Trong hầu hết các trường hợp, số bị trừ thường lớn hơn số trừ để kết quả (hiệu) là một số dương.
Số trừ là số đứng sau dấu trừ, thể hiện phần bị lấy đi, phần giảm bớt, hoặc phần mà ta muốn so sánh với số ban đầu. Đây là số dùng để trừ khỏi số bị trừ.
Hiệu là kết quả của phép trừ, cho biết phần còn lại hoặc khoảng cách giữa hai số sau khi thực hiện phép trừ.
Ví dụ: xét phép trừ 25 - 8=17
25 là số bị trừ, tức là số lượng ban đầu.
8 là số trừ, tức là phần bị lấy đi.
17 là hiệu, tức là phần còn lại sau khi trừ.
Cấu trúc này không chỉ dùng cho các số tự nhiên mà còn được mở rộng sang các dạng số khác:
Với số nguyên: ta có thể gặp phép trừ như (-3) - (-7)=4. Trong trường hợp này, việc hiểu đúng vai trò của từng số giúp tránh nhầm lẫn khi tính toán.

Bài tập tìm x
Với số thập phân: ví dụ 12.5 - 3.2=9.3, cách xác định vị trí của số bị trừ và số trừ vẫn tương tự như với số tự nhiên.
Với phân số: ví dụ 3/4 - 1/2=1/4, ta vẫn xác định được rõ ràng đâu là số bị trừ, đâu là số trừ.
Ngoài ra, cấu trúc của phép trừ còn mang nhiều ý nghĩa thực tế trong đời sống. Chẳng hạn, nếu một cửa hàng có 50 chiếc bánh và bán đi 18 chiếc, phép trừ 50 - 18=32 giúp ta biết còn lại 32 chiếc. Ở đây, 50 là số bị trừ (tổng số ban đầu), 18 là số trừ (số lượng bán ra), và 32 là hiệu (số lượng còn lại).
Cấu trúc này cũng giúp học sinh dễ dàng tìm ngược lại thành phần còn thiếu trong phép trừ:
Nếu biết số bị trừ và số trừ, ta tìm được hiệu: hiệu=số bị trừ - số trừ
Nếu biết hiệu và số trừ, ta tìm được số bị trừ: số bị trừ=hiệu+số trừ
Nếu biết số bị trừ và hiệu, ta tìm được số trừ: số trừ=số bị trừ - hiệu
Chính nhờ cấu trúc logic, dễ hiểu và có tính đối xứng này, phép trừ trở thành một nền tảng quan trọng trong học toán, giúp học sinh không chỉ tính nhanh mà còn hiểu bản chất của quá trình “ giảm đi” hay “ so sánh” giữa hai đại lượng. Khi nắm vững cấu trúc này, người học có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều dạng bài như trừ có nhớ, bài toán ngược, hoặc các bài toán có lời văn phức tạp hơn.
Trong một phép trừ, ba thành phần số bị trừ, số trừ và hiệu luôn có mối quan hệ chặt chẽ, liên kết với nhau theo một quy tắc cố định. Cấu trúc tổng quát của phép trừ là: số bị trừ - số trừ=hiệu. Dựa vào mối quan hệ này, ta có thể suy ra các công thức để tìm bất kỳ thành phần nào nếu biết hai thành phần còn lại.
Công thức cơ bản của phép trừ:
Khi biết số bị trừ và số trừ, ta có: hiệu=số bị trừ - số trừ
Ví dụ: 14 - 6=8 → hiệu là 8.
Khi biết hiệu và số trừ, ta có thể tìm lại số bị trừ bằng công thức: số bị trừ=hiệu+số trừ
Ví dụ: nếu hiệu là 9 và số trừ là 5, thì số bị trừ là 9+5=14.
Khi biết số bị trừ và hiệu, ta tìm được số trừ bằng công thức: số trừ=số bị trừ - hiệu
Ví dụ: nếu số bị trừ là 20 và hiệu là 8, thì số trừ là 20 - 8=12.
Ý nghĩa mối quan hệ giữa ba thành phần:
Mỗi thành phần trong phép trừ không tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào hai thành phần còn lại. Khi một giá trị thay đổi, hai giá trị kia cũng có thể thay đổi theo để giữ cho phương trình cân bằng. Chẳng hạn, nếu số trừ tăng thì hiệu sẽ giảm, còn nếu số bị trừ tăng thì hiệu sẽ tăng theo.
Liên hệ thực tế:
Giả sử bạn có 30 quả cam (số bị trừ) và đem biếu 12 quả (số trừ), thì số cam còn lại là 18 (hiệu). Nếu bạn biết mình còn lại 18 quả và đã biếu 12 quả, bạn có thể dễ dàng tính ra ban đầu mình có 30 quả. Qua ví dụ này, ta thấy mối quan hệ giữa ba thành phần rất rõ ràng, có thể áp dụng trong nhiều tình huống thực tế khác như tính số tiền còn lại, số hàng hóa tồn kho, hay quãng đường đã đi và còn lại.

Nâng cao
Ứng dụng trong học tập:
Hiểu rõ mối quan hệ này giúp học sinh không chỉ tính đúng mà còn có thể giải các bài toán ngược – dạng bài rất phổ biến trong chương trình tiểu học. Ví dụ, đề bài cho biết hiệu và số trừ, yêu cầu tìm số bị trừ; hoặc ngược lại, biết hiệu và số bị trừ, yêu cầu tìm số trừ. Khi nắm chắc quy tắc, học sinh sẽ không bị nhầm lẫn và có thể giải bài nhanh chóng.
Tư duy mở rộng:
Mối quan hệ giữa số bị trừ, số trừ và hiệu còn là nền tảng để hiểu các phép toán phức tạp hơn. Trong đại số, phép trừ được xem là phép cộng với số đối: a - b=a+(-b). Nhờ đó, người học có thể mở rộng hiểu biết sang phạm trù số âm, số thập phân và giải phương trình một cách linh hoạt.
Trong chương trình toán học tiểu học, kiến thức về số trừ, số bị trừ đóng vai trò nền tảng cho việc hình thành tư duy logic, rèn luyện khả năng tính toán và giải quyết vấn đề thực tế của học sinh. Phép trừ không chỉ dừng lại ở việc “ lấy đi” hay “ bớt đi” mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dạng bài khác nhau.
Ứng dụng trong các phép tính cơ bản:
Ngay từ lớp 1 và lớp 2, học sinh đã bắt đầu làm quen với phép trừ. Việc hiểu rõ đâu là số bị trừ, đâu là số trừ giúp các em thực hiện đúng thứ tự phép tính. Ví dụ, trong phép 17 - 9=8, học sinh biết 17 là số bị trừ (ban đầu có 17), 9 là số trừ (bớt đi 9), và 8 là hiệu (còn lại 8). Việc nắm chắc điều này giúp tránh nhầm lẫn khi đổi vị trí các số.
Ứng dụng trong các bài toán có lời văn:
Kiến thức về số trừ, số bị trừ giúp học sinh hiểu rõ bản chất của các bài toán thực tế như “ bớt đi” , “ cho đi” , “ còn lại bao nhiêu” , “ nhiều hơn – ít hơn” . Ví dụ: “ Lan có 25 bông hoa, Lan tặng bạn 7 bông, hỏi Lan còn lại bao nhiêu bông?” – đây chính là phép trừ 25 - 7=18, trong đó 25 là số bị trừ, 7 là số trừ và 18 là hiệu. Khi hiểu rõ vai trò từng số, học sinh dễ dàng xác định phép tính cần làm trong bài toán.
Ứng dụng trong bài toán tìm thành phần chưa biết:
Học sinh sẽ gặp nhiều dạng bài như “ tìm số bị trừ” , “ tìm số trừ” hoặc “ tìm hiệu” . Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa ba thành phần giúp học sinh dễ dàng áp dụng công thức:
Hiệu=Số bị trừ - Số trừ
Số bị trừ=Hiệu+Số trừ
Số trừ=Số bị trừ - Hiệu
Ví dụ: Biết hiệu là 6 và số trừ là 4, ta tính được số bị trừ=6+4=10.
Ứng dụng trong phép trừ có nhớ:
Khi học phép trừ có nhớ (ví dụ 52 - 38), học sinh cần hiểu rõ từng vị trí của số trừ và số bị trừ để thực hiện quy tắc mượn đúng. Nếu không nắm chắc khái niệm, các em dễ nhầm lẫn khi trừ từng hàng.
Ứng dụng trong so sánh hai đại lượng:
Phép trừ còn được sử dụng để tìm “ hiệu số” giữa hai đại lượng, tức là xác định một đối tượng nhiều hơn hoặc ít hơn đối tượng khác bao nhiêu. Ví dụ: “ Tú có 18 viên bi, Hùng có 12 viên bi. Hỏi Tú nhiều hơn Hùng bao nhiêu viên bi?” → phép trừ 18 - 12=6.
Ứng dụng trong bài toán thời gian, tiền tệ, đo lường:
Các phép trừ còn được dùng để tính thời gian còn lại, số tiền phải trả, chiều dài còn lại sau khi cắt, v.v... Ví dụ: “ Một tấm vải dài 45 mét, đã bán đi 28 mét. Hỏi còn lại bao nhiêu mét?” → 45 - 28=17. Trong phép này, 45 là số bị trừ, 28 là số trừ và 17 là hiệu.
Ứng dụng trong tư duy toán học và giải bài toán ngược:
Kiến thức về số trừ và số bị trừ còn là cơ sở cho học sinh bước vào các dạng bài nâng cao hơn như tìm thành phần chưa biết, giải bài toán ngược, hay kiểm tra tính đúng sai của phép tính. Khi hiểu bản chất, học sinh sẽ biết rằng chỉ cần đảo ngược công thức là có thể tìm được số còn thiếu.
Ứng dụng trong đời sống thực tế:
Phép trừ xuất hiện ở mọi nơi: tính số tiền còn lại sau khi mua sắm, đếm số đồ vật bị mất, tính số cây đã chặt, số người rời khỏi nhóm, v.v... Từ đó, học sinh nhận thấy toán học không xa rời cuộc sống mà rất gần gũi và hữu ích.