Số trừ và số bị trừ
Trong toán học, phép trừ là một trong những phép tính cơ bản bên cạnh phép cộng, nhân và chia. Tuy nhỏ nhưng phép trừ lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bài toán, tính toán thực tế, và phát triển tư duy logic cho học sinh. Đặc biệt, để học tốt phép trừ, bạn cần hiểu rõ số trừ và số bị trừ, phân biệt chúng chính xác, biết cách áp dụng trong học tập và đời sống, đồng thời luyện tập các bài tập minh họa.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu: phép trừ là gì, số trừ số bị trừ là gì, cách phân biệt, ứng dụng thực tế, và cung cấp các bài tập ví dụ giúp ghi nhớ lâu dài.
Phép trừ là phép tính cơ bản trong toán học dùng để xác định hiệu số giữa hai đại lượng.
Nếu bạn có hai số a và b, phép trừ được biểu diễn là:
a - b=c
Trong đó, c gọi là hiệu.
Ví dụ minh họa:
10 - 4=6 → hiệu là 6.
25 - 7=18 → hiệu là 18.
Đặc điểm của phép trừ
Không giao hoán: a - b ≠ b - a (trừ không giống cộng).
Có tính chất kết hợp giới hạn: (a - b) - c ≠ a - (b - c).
Liên quan đến số âm: Khi trừ một số lớn hơn, kết quả có thể là số âm (ví dụ: 4 - 7=-3).
Phép trừ không chỉ áp dụng cho số tự nhiên mà còn dùng cho số nguyên, số thập phân, phân số.
Phép trừ trong toán họcĐể thực hiện phép trừ, bạn cần phân biệt hai yếu tố quan trọng: số bị trừ và số trừ.
Số bị trừ
Định nghĩa: Số bị trừ là số đầu tiên trong phép trừ, từ đó bạn lấy đi một phần để tìm hiệu.
Ví dụ: Trong phép tính 10 - 4=6, số 10 là số bị trừ.
Nhận dạng: số đứng trước dấu trừ (-).
Số trừ
Định nghĩa: Số trừ là số bị lấy đi khỏi số bị trừ.
Ví dụ: Trong phép tính 10 - 4=6, số 4 là số trừ.
Nhận dạng: số đứng sau dấu trừ (-).
Hiệu
Định nghĩa: Kết quả của phép trừ gọi là hiệu.
Ví dụ: 10 - 4=6 → 6 là hiệu.
Tổng quát
Số bị trừ - Số trừ=Hiệu
Đây là công thức cơ bản bạn cần nhớ để giải quyết mọi phép trừ trong toán học.
Việc phân biệt số trừ số bị trừ là rất quan trọng, đặc biệt khi làm các bài toán nâng cao hoặc thực hành trừ các số lớn.
Bước 1: Xác định vị trí
Số bị trừ luôn đứng trước dấu trừ (-).
Số trừ luôn đứng sau dấu trừ (-).
Bước 2: Xác định chức năng
Số bị trừ: là số bạn lấy đi một phần.
Số trừ: là phần bị lấy đi.
Ví dụ minh họa
25 - 7=18
Số bị trừ: 25
Số trừ: 7
Hiệu: 18
100 - 45=55
Số bị trừ: 100
Số trừ: 45
Hiệu: 55
Mẹo ghi nhớ
Nhớ công thức: " Số bị trừ trừ đi số trừ bằng hiệu" .
Cách trực quan: tưởng tượng bạn có 25 quả táo (số bị trừ), đưa đi 7 quả (số trừ), còn lại 18 quả (hiệu).
Số bị trừ số trừ và hiệuTrong phép tính cơ bản: Trừ các số tự nhiên, số thập phân, phân số, số âm.
Trong giải toán hình học: Tính chiều dài còn lại, diện tích còn lại, khoảng cách còn lại.
Trong bài toán thực tế:
Tính số tiền còn lại sau khi chi tiêu.
Xác định số lượng sản phẩm còn lại sau khi bán.
Tính thời gian còn lại từ tổng thời gian ban đầu.
Ví dụ minh họa
Học sinh có 50 viên bi, cho bạn 15 viên → số bi còn lại=50 - 15=35.
Số bị trừ: 50
Số trừ: 15
Hiệu: 35
Một công ty sản xuất 200 sản phẩm, bán đi 78 sản phẩm → số sản phẩm còn lại=200 - 78=122.
Ứng Dụng Của Số Trừ Số Bị Trừ Trong Đời Sống
Tài chính
Tính tiền chi tiêu: tổng tiền - tiền đã chi=tiền còn lại.
Ví dụ: Bạn có 500.000 đồng, mua đồ 230.000 đồng → còn lại=500.000 - 230.000=270.000 đồng.
Quản lý kho
Tính số lượng sản phẩm còn lại: số lượng ban đầu - số lượng xuất kho=số còn lại.
Thời gian và lịch trình
Tính thời gian còn lại: tổng thời gian - thời gian đã trôi qua=thời gian còn lại.
Kỹ thuật và thiết kế
Tính phần dư còn lại trong vật liệu, chiều dài còn lại sau khi cắt, hoặc khoảng cách giữa các điểm.
Học sinh nghe giảng bàiVí dụ 1: Phân biệt số bị trừ và số trừ
36 - 12=?
Số bị trừ: 36
Số trừ: 12
Hiệu: 24
87 - 59=?
Số bị trừ: 87
Số trừ: 59
Hiệu: 28
Ví dụ 2: Ứng dụng thực tế
Một cửa hàng có 120 sản phẩm, bán đi 47 sản phẩm. Hỏi còn lại bao nhiêu?
Số bị trừ: 120
Số trừ: 47
Hiệu: 73 sản phẩm
Học sinh có 80 trang vở, sử dụng 23 trang cho bài tập. Hỏi còn bao nhiêu trang?
Số bị trừ: 80
Số trừ: 23
Hiệu: 57 trang
Ví dụ 3: Tính toán nâng cao
Nếu tổng số tiền trong ví là 1.000.000 đồng, chi 325.000 đồng cho đồ ăn, 150.000 đồng cho sách vở → còn lại bao nhiêu?
Số bị trừ: 1.000.000
Số trừ: 325.000+150.000=475.000
Hiệu: 1.000.000 - 475.000=525.000 đồng
Mẹo Ghi Nhớ Số Trừ Số Bị Trừ
Luôn nhớ công thức: Số bị trừ - Số trừ=Hiệu.
Dùng hình ảnh trực quan: tưởng tượng có số đồ vật ban đầu (số bị trừ), lấy đi một phần (số trừ), còn lại là hiệu.
Thực hành nhiều bài tập khác nhau: từ số nhỏ, số lớn, đến các tình huống thực tế.
Phân biệt số trừ số bị trừ khi kết hợp với số âm: ví dụ 5 - (-3)=5+3=8.
Phép trừ là phép tính cơ bản để xác định hiệu giữa hai số hoặc đại lượng.
Số bị trừ là số đầu tiên, số trừ là số bị lấy đi, hiệu là kết quả.
Việc phân biệt số bị trừ và số trừ rất quan trọng trong học tập, giải toán và đời sống.
Ứng dụng phép trừ rộng rãi: tài chính, quản lý kho, tính thời gian, kỹ thuật và thiết kế.
Thực hành nhiều bài tập minh họa giúp ghi nhớ lâu dài, nắm chắc kiến thức và áp dụng linh hoạt.
Bằng cách nắm vững lý thuyết, áp dụng các mẹo ghi nhớ, và luyện tập thường xuyên, học sinh và người học sẽ hiểu rõ phép trừ, số trừ số bị trừ, từ đó phát triển tư duy logic, giải toán nhanh chóng và chính xác.