Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba
Máy giặt Toshiba là một trong những thương hiệu máy giặt được ưa chuộng tại Việt Nam, nổi tiếng với độ bền bỉ, hiệu quả giặt sạch và nhiều công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về máy giặt Toshiba:
Các dòng sản phẩm chính
Máy giặt cửa trên (lồng đứng):
Đây là dòng máy giặt truyền thống của Toshiba, với thiết kế quen thuộc, dễ sử dụng.
Ưu điểm: Giá thành phải chăng, giặt nhanh, phù hợp với nhiều không gian.
Máy giặt cửa trước (lồng ngang):
Dòng máy giặt này có thiết kế hiện đại, sang trọng, tiết kiệm điện nước.
Ưu điểm: Giặt sạch sâu, bảo vệ quần áo tốt hơn, nhiều tính năng cao cấp.
Máy giặt sấy:
Đây là dòng máy giặt tích hợp cả chức năng giặt và sấy khô, giúp tiết kiệm thời gian và không gian.
Ưu điểm: Tiện lợi, phù hợp với những gia đình có không gian hạn chế.

Máy giặt Toshiba
Máy giặt Toshiba, như các thiết bị điện tử gia dụng khác, có thể gặp phải một số lỗi trong quá trình sử dụng. Dưới đây là bảng mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp và cách khắc phục:
Lỗi liên quan đến nguồn nước
E1 (Lỗi xả nước):
Nguyên nhân: Ống xả bị tắc nghẽn, uốn cong, hoặc đặt không đúng vị trí.
Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh lại ống xả.
E5 (Lỗi cấp nước):
Nguyên nhân: Vòi nước bị khóa, ống cấp nước bị tắc, hoặc cảm biến mực nước bị hỏng.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn cấp nước và ống cấp nước.
Lỗi liên quan đến lồng giặt và cân bằng
E3 (Lỗi cân bằng):
Nguyên nhân: Quần áo phân bố không đều trong lồng giặt, hoặc máy giặt đặt không cân bằng.
Khắc phục: Sắp xếp lại quần áo và điều chỉnh vị trí máy giặt.
E9 (Lỗi rò rỉ nước):
Nguyên nhân: Lồng giặt bị thủng, van xả bị kẹt, hoặc có vấn đề với cảm biến mực nước.
Khắc phục: Kiểm tra kỹ lồng giặt và các bộ phận liên quan.
Lỗi liên quan đến nắp máy và khóa an toàn
E2 (Lỗi nắp máy):
Nguyên nhân: Nắp máy chưa đóng kín, bị kẹt vật lạ, hoặc công tắc nắp máy bị hỏng.
Khắc phục: Kiểm tra và đóng kín nắp máy.
Lỗi liên quan đến động cơ và mạch điện tử
E6, E7, E8 (Lỗi động cơ):
Nguyên nhân: Quần áo quá nhiều, mức nước quá thấp, hoặc động cơ bị kẹt.
Khắc phục: Điều chỉnh lượng quần áo và mức nước.
EL (Lỗi động cơ):
Nguyên nhân: Lỗi do động cơ.
Khắc phục: Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
EB (Lỗi bo mạch điều khiển):
Nguyên nhân: Lỗi do bo mạch điều khiển.
Khắc phục: Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
E21 (Lỗi bo mạch hoặc công tắc từ):
Nguyên nhân: Lỗi do bo mạch hoặc công tắc từ.
Khắc phục: Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa.
E23 (Hỏng Board điều khiển Hỏng công tắc cửa):
Nguyên nhân: Hỏng Board điều khiển Hỏng công tắc cửa.
Các lỗi khác trong bảng mã lỗi máy giặt Toshiba
EP (Lỗi bơm):
Nguyên nhân: Lỗi do bơm.
Khắc phục: Kiểm tra lại bơm có hoạt động không.
E94 (Lỗi cảm biến):
Nguyên nhân: Lỗi do cảm biến.
Khắc phục: Kiểm tra cảm biến mực nước có hoạt động hay không.
E52 (Lỗi nguồn):
Nguyên nhân: Lỗi do nguồn điện.
Khắc phục: Kiểm tra lại nguồn điện.
EA (máy nội địa) (Lỗi nguồn cung cấp điện áp):
Nguyên nhân: Lỗi nguồn cung cấp điện áp.
Khắc phục: Kiểm tra lại nguồn điện.

Bảng mã lỗi máy giặt hãng Toshiba
Trước khi giặt
Phân loại quần áo:
Tách riêng quần áo trắng và quần áo màu để tránh bị lem màu.
Phân loại quần áo theo chất liệu (vải dày, vải mỏng) để chọn chế độ giặt phù hợp.
Kiểm tra kỹ túi quần áo, lấy hết các vật dụng như chìa khóa, tiền xu, giấy... ra ngoài.
Kiểm tra nguồn nước và nguồn điện:
Đảm bảo vòi nước được mở và ống cấp nước không bị tắc nghẽn.
Kiểm tra ổ cắm điện và dây điện, đảm bảo không bị hở mạch.
Lựa chọn chế độ giặt phù hợp:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy giặt để hiểu rõ các chế độ giặt.
Chọn chế độ giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo.
Không nên giặt quá tải, chỉ nên cho lượng quần áo vừa đủ theo hướng dẫn.
Sử dụng bột giặt/nước giặt phù hợp:
Sử dụng bột giặt/nước giặt chuyên dụng cho máy giặt.
Cho lượng bột giặt/nước giặt vừa đủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Trong quá trình giặt
Đóng kín nắp máy giặt:
Đảm bảo nắp máy giặt được đóng kín trong suốt quá trình giặt để đảm bảo an toàn.
Không mở nắp máy giặt khi đang hoạt động:
Việc mở nắp máy giặt khi đang hoạt động có thể gây nguy hiểm và làm gián đoạn quá trình giặt.
Không cho thêm quần áo vào máy giặt khi đang giặt:
Việc này có thể làm mất cân bằng lồng giặt và ảnh hưởng đến hiệu quả giặt.
Sau khi giặt
Lấy quần áo ra khỏi máy giặt ngay sau khi giặt xong:
Tránh để quần áo ẩm ướt trong máy giặt quá lâu, gây mùi hôi.
Mở hé nắp máy giặt để thông gió:
Giúp lồng giặt khô ráo, tránh ẩm mốc.

Máy giặt Toshiba
Vị trí lắp đặt
Đặt máy giặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
Đảm bảo máy giặt được đặt trên bề mặt phẳng, vững chắc để tránh rung lắc mạnh khi hoạt động.
Nếu đặt máy giặt ngoài trời, hãy sử dụng áo trùm máy giặt và đặt máy trên kệ cao để tránh mưa, nắng và côn trùng.
Sử dụng đúng cách
Phân loại quần áo trước khi giặt, tránh giặt quá tải.
Sử dụng lượng bột giặt/nước giặt phù hợp với lượng quần áo và độ bẩn.
Chọn chế độ giặt phù hợp với loại vải.
Kiểm tra kỹ túi quần áo, lấy hết vật dụng kim loại, vật cứng ra ngoài.
Không mở nắp máy giặt khi đang hoạt động.
Bảo dưỡng định kỳ
Kiểm tra đường ống dẫn nước, dây điện, các khớp nối để đảm bảo không bị rò rỉ hoặc hỏng hóc.
Liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra và bảo dưỡng máy giặt định kỳ (khoảng 1 năm/lần).
Trên đây là một số thông tin về bảng mã lỗi máy giặt Toshiba. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.
>>Tham khảo: Sửa tivi tại nhà ở hà nội