Bảng tính tan của muối
Độ tan
Độ tan là một đại lượng đặc trưng cho khả năng hòa tan của một chất (ở thể rắn, lỏng hoặc thể khí) vào một dung môi nhất định để tạo thành một dung dịch đồng nhất. Một cách đơn giản thì, độ tan cho biết định lượng tối đa của một chất có thể hòa tan trong một lượng dung môi nhất định khi ở một nhiệt độ xác định.
Ví dụ: Muối ăn (NaCl) có độ tan trong nước là rất lớn, nghĩa là ta có thể hòa tan một lượng lớn muối ăn vào nước. Ngược lại, dầu ăn có độ tan trong nước rất nhỏ, gần như không tan.
Chất tan
Chất tan: Là chất được hòa tan trong một dung môi với mục đích tạo thành dung dịch.
Dung môi: Là chất hòa tan chất tan. Thường gặp nhất là nước.
Ví dụ: Trong dung dịch nước muối, muối ăn là chất tan, nước là dung môi.
Chất không tan
Chất không tan: Là chất không hòa tan được trong dung môi ở một điều kiện nhất định.
Ví dụ: Cát không tan trong nước.
Ứng dụng của độ tan
Hòa tan thuốc: Để hòa tan thuốc, người ta thường sử dụng nước hoặc các dung môi khác phù hợp với tính chất của thuốc.
Điều chế dung dịch: Độ tan giúp chúng ta xác định lượng chất cần dùng để điều chế dung dịch có nồng độ mong muốn.
Tinh chế chất: Dựa vào độ tan khác nhau của các chất, ta sẽ tách riêng các chất ra khỏi hỗn hợp.

Tính tan của muối
Độ tan của một chất trong nước có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chủ yếu là:
Nhiệt độ
Chất rắn: Đối với hầu hết các chất rắn, độ tan tăng khi nhiệt độ tăng. Điều này là do khi nhiệt độ tăng, các phân tử nước chuyển động nhanh hơn, phá vỡ mạng tinh thể của chất rắn, giúp các phân tử chất tan dễ dàng xen vào giữa các phân tử nước.
Chất khí: Độ tan của chất khí trong dung môi giảm khi nhiệt độ trong dung môi tăng lên tăng. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử khí chuyển động nhanh hơn và dễ dàng thoát ra khỏi dung dịch.
Áp suất
Chất khí: Độ tan của chất khí trong dung môi tăng lên khi áp suất tăng. Khi tăng áp suất, các phân tử chất khí bị ép sát vào nhau, dễ dàng hòa tan vào nước.
Bản chất của chất tan và dung môi
Tính phân cực: Các chất có tính phân cực tương tự nhau thường hòa tan tốt trong nhau. Ví dụ, muối ăn (NaCl) là hợp chất ion, tan tốt trong nước - một dung môi phân cực.
Kích thước phân tử: Các chất có phân tử nhỏ thường dễ hòa tan hơn các chất có phân tử lớn.
Sự khuấy trộn
Khuấy trộn giúp tăng tốc độ hòa tan bằng cách làm tăng sự tiếp xúc giữa chất tan và dung môi.
Bảng tính tan của muối
Bảng tính tan của muối cho biết số gam chất tan có thể hòa tan trong 100 gam nước ở các nhiệt độ khác nhau. Bảng này rất hữu ích trong việc dự đoán khả năng hòa tan của các chất và điều chế dung dịch.
Tham khảo: Cách sử dụng máy nước nóng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tính tan
Bảng tính tan của muối
Bảng tính tan của muối là một công cụ hữu ích trong hóa học, cung cấp thông tin về khả năng hòa tan của các muối khác nhau trong nước ở nhiệt độ nhất định. Bảng này liệt kê các muối và chỉ ra lượng muối tối đa có thể hòa tan trong 100 gam nước ở nhiệt độ cụ thể.
Ví dụ: Nếu bảng cho biết độ tan của muối ăn (NaCl) ở 20°C là 36g/100g nước, điều đó có nghĩa là ở nhiệt độ này, ta có thể hòa tan tối đa 36 gam muối ăn vào 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa.
Cách đọc bảng độ tan
Một bảng độ tan thường có dạng một bảng với các hàng và cột.
Hàng: Thường liệt kê các anion (gốc axit) như Cl-, SO42-, CO32-, ...
Cột: Liệt kê các cation (ion kim loại) như Na+, Ca2+, Fe2+, ...
Ô giao nhau: Giá trị ở ô giao nhau của một hàng và một cột cho biết độ tan của muối tạo thành từ cation và anion tương ứng.
Kí hiệu:
S: Tan nhiều
Ít tan: Tan ít
KT: Kết tủa (không tan)
Ví dụ:
|
Cl-
|
SO42-
|
CO32-
|
|
Na+
|
S
|
S
|
S
|
|
Ca2+
|
S
|
Ít tan
|
KT
|
|
Ba2+
|
S
|
KT
|
KT
|
Từ bảng trên, ta có thể thấy:
NaCl (muối ăn) tan nhiều trong nước.
CaSO4 (canxi sunfat) ít tan trong nước.
BaCO3 (bari cacbonat) không tan trong nước, tạo kết tủa.

Bảng độ tan của muối
Độ tan của muối trong nước là một khái niệm quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta dự đoán được khả năng hòa tan của các chất và từ đó, có thể viết phương trình ion rút gọn, cân bằng phương trình hóa học một cách chính xác.
Quy tắc chung
Dưới đây là một số quy tắc chung về độ tan của các muối trong nước:
Muối của kim loại kiềm (Na+, K+,...) và amoni (NH₄⁺) hầu hết đều tan:
- Ví dụ: NaCl, KCl, NH₄NO₃ đều tan tốt trong nước.
Muối nitrat (NO₃⁻) hầu hết đều tan:
- Ví dụ: AgNO₃, Cu(NO₃)₂ đều tan tốt.
Muối acetat (CH₃COO⁻) hầu hết đều tan:
- Ví dụ: CH₃COONa, CH₃COOK đều tan tốt.
Muối clorua (Cl⁻), bromua (Br⁻), iotua (I⁻) hầu hết đều tan:
Ngoại lệ: AgCl, AgBr, AgI, PbCl₂, PbBr₂, PbI₂ không tan hoặc ít tan.
Ví dụ:
- Muối sunfat (SO₄²⁻) hầu hết đều tan:
- Ngoại lệ: BaSO₄, PbSO₄ không tan, CaSO₄ ít tan.
Ví dụ:
- Muối cacbonat (CO₃²⁻), sunfit (SO₃²⁻), photphat (PO₄³⁻), sunfua (S²⁻) hầu hết đều không tan:
Ngoại lệ: Muối của kim loại kiềm và amoni.
- Ví dụ: CaCO₃, BaSO₃, Fe₃(PO₄)₂, CuS đều không tan.
Bảng tổng hợp độ tan (tham khảo)
|
Loại muối
|
Thường tan
|
Ít tan hoặc không tan
|
|
Muối của kim loại kiềm (Na+, K+,...) và NH₄⁺
|
Hầu hết
|
|
|
Nitrat (NO₃⁻)
|
Hầu hết
|
|
|
Acetat (CH₃COO⁻)
|
Hầu hết
|
|
|
Clorua (Cl⁻), bromua (Br⁻), iotua (I⁻)
|
Hầu hết
|
AgCl, AgBr, AgI, PbCl₂, PbBr₂, PbI₂
|
|
Sunfat (SO₄²⁻)
|
Hầu hết
|
BaSO₄, PbSO₄, CaSO₄
|
|
Cacbonat (CO₃²⁻), sunfit (SO₃²⁻), photphat (PO₄³⁻), sunfua (S²⁻)
|
Muối của kim loại kiềm và NH₄⁺
|
Hầu hết các muối khác
|
Ví dụ:
Viết phương trình ion rút gọn của phản ứng giữa dung dịch Na₂SO₄ và dung dịch BaCl₂.
Bước 1: Viết phương trình phân tử: Na₂SO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + 2NaCl
Bước 2: Viết phương trình ion đầy đủ: 2Na⁺ + SO₄²⁻ + Ba²⁺ + 2Cl⁻ → BaSO₄↓ + 2Na⁺ + 2Cl⁻
Bước 3: Cân bằng và rút gọn: Ba²⁺ + SO₄²⁻ → BaSO₄↓
Trên đây là một số thông tin bảng tính tan của muối. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích
>> Tham khảo: Sửa chữa tủ lạnh tại Hà Nội